Có 2 kết quả:

柘弹 zhè dàn ㄓㄜˋ ㄉㄢˋ柘彈 zhè dàn ㄓㄜˋ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

slingshot made from the 柘[zhe4] tree

Từ điển Trung-Anh

slingshot made from the 柘[zhe4] tree